1. Cà rốt
Ăn cà rốt – bổ mắt: Cà rốt có màu cam nhờ một loại hóa chất thực vật gọi là beta-carotene, giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh đục thủy tinh thể và giúp duy trì thị lực khỏe mạnh. Ăn cà rốt giúp tăng cường lưu lượng máu đến mắt. Beta –caroten bảo vệ chống thoái hóa điểm vàng, một vấn đề về thị lực liên quan đến tuổi ảnh hưởng đến một người trên 65 tuổi. Cà rốt là nguồn cung cấp vitamin A chính giúp tăng cường sức khỏe của mắt và bảo vệ thị lực.
2. Cà chua
Cà chua – bổ tim: phần bên trong của cà chua có bốn ngăn và màu đỏ, giống như cấu trúc của trái tim có bốn buồng và có màu đỏ. Cà chua chứa hàm lượng lycopene cao đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ đột quỵ. Ở những bệnh nhân bị huyết áp tiền cao (tiền tăng huyết áp) hoặc tăng huyết áp, tiêu thụ sản phẩm cà chua và cà chua có tác dụng giảm đối với cả huyết áp tâm thu và tâm trương. Cà chua cũng là nguồn vitamin C tuyệt vời rất quan trọng cho sức khỏe của tim.
3. Nho
Nho – bổ phổi: Nho giống với phế nang của phổi. Phổi được tạo ra bằng các nhánh rất nhỏ của đường thở, kết thúc với các nhánh nhỏ của mô gọi là phế nang. Các cấu trúc này cho phép oxy truyền từ phổi vào dòng máu. Một chế độ ăn nhiều nho tươi đã cho thấy làm giảm nguy cơ ung thư phổi và khí phế thũng. Hạt giống nho cũng chứa một hóa chất gọi là proanthocyanidin, làm giảm mức độ nghiêm trọng của hen suyễn được kích hoạt bởi dị ứng.
4. Óc chó
Óc chó – bổ não: Quả óc chó trông giống như một bộ não nhỏ, bán cầu trái và phải, tiểu não trên và tiểu não dưới. Ngay cả các nếp nhăn hoặc nếp gấp trên đai ốc cũng tương tự. Óc chó giúp phát triển chất truyền thần kinh tế bào trong não, tăng cường tín hiệu và liên kết giữa các tế bào não. Chúng có hàm lượng axit béo omega-3 rất cao, giúp hỗ trợ chức năng não. Óc chó là một nguồn axit folic tốt (vitamin B9) và vitamin E hơn bất kỳ loại hạt nào khác và có nhiều chất chống oxy hóa.
5. Cần tây, cải thìa
Cần tây, cải thìa – bổ xương: Trông giống như một cấu trúc xương. Xương được tạo thành từ 23% natri và những thực phẩm này có chứa hàm lượng natri trong đó. Nếu bạn không có đủ natri trong chế độ ăn uống, cơ thể sẽ lấy chúng từ xương, làm cho xương trở nên yếu hơn. Những thực phẩm này bổ sung cho nhu cầu xương của cơ thể. Cần tây cũng chứa vitamin K, ngăn chặn sự giảm mật độ khoáng xương cột sống và giúp ngăn ngừa mất xương mà mọi phụ nữ đều trải qua trong thời kỳ mãn kinh.
6. Quả bơ và lê
Bơ, lê – bổ tử cung, cổ tử cung phụ nữ: Chúng tốt cho sức khỏe và hoạt động của tử cung và cổ tử cung của nữ. Khi một người phụ nữ ăn 1 quả bơ mỗi tuần, nó cân bằng hormone sinh, giảm cân khi sinh không mong muốn và thậm chí có thể ngăn ngừa ung thư cổ tử cung.
7. Khoai lang
Khoai lang – bổ tuyến tụy: Khoai lang giống với tuyến tụy và có thể cân bằng chỉ số đường huyết của bệnh nhân tiểu đường. Khoai lang ngọt có hàm lượng beta-carotene cao, đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ bảo vệ tất cả các mô của cơ thể, bao gồm cả tuyến tụy.
8. Quả oliu
Oliu – bổ buồng trứng: Hỗ trợ sức khỏe và chức năng của buồng trứng. Một nghiên cứu của Ý cho thấy phụ nữ có chế độ ăn uống bao gồm rất nhiều dầu ô liu có nguy cơ ung thư buồng trứng thấp hơn 30%. Các chất béo lành mạnh trong dầu có thể giúp ức chế các gen có xu hướng gây ung thư.
9. Bưởi, cam & trái cây có múi khác
Bưởi, cam & trái cây có múi khác – bổ tuyến vú của phụ nữ: Hỗ trợ sức khỏe của ngực và sự chuyển động của bạch huyết vào và ra khỏi ngực. Bưởi chứa các chất gọi là limonoid, đã được chứng minh là ức chế sự phát triển của ung thư.
10. Chuối
Chuối – bổ nụ cười: Ăn một quả chuối sẽ làm bạn hưng phấn và nở một nụ cười trên khuôn mặt của bạn. Trái cây phổ biến này chứa một protein có tên Tryptophan, khi được tiêu hóa, nó được chuyển đổi thành chất dẫn truyền thần kinh gọi là serotonin, đây là một hóa chất điều chỉnh tâm trạng trong não. Chuối có thể được gọi là một loại thuốc chống trầm cảm vì nó điều chỉnh mức độ sản xuất serotonin trong não.
11. Hành tây
Hành tây – bổ tế bào trong cơ thể: Nghiên cứu cho thấy hành tây có khả năng dọn dẹp chất thải từ tất cả các tế bào của cơ thể. Chúng thậm chí còn tạo ra những giọt nước mắt làm rửa các lớp biểu mô của mắt.
12. Gừng
Gừng – bổ dạ dày: Gừng có hình dạng trông giống như dạ dày, và thường được sử dụng để điều trị các vấn đề về dạ dày bao gồm ốm đau, ốm nghén, đau bụng, đau dạ dày, khí, tiêu chảy, hội chứng ruột kích thích (IBS), buồn nôn cũng như mất cảm giác thèm ăn. Và nó cũng hỗ trợ trong tiêu hóa. Người Ấn Độ và người Trung Quốc đã sử dụng nó trong hơn 5000 năm để làm dịu dạ dày và chữa buồn nôn, và say tàu xe. Nó cũng làm chậm tốc độ tăng trưởng của khối u ruột.
13. Nấm
Nấm – bổ tai: Nấm khi cắt làm đôi có hình dạng giống như hình dạng của tai người. Nấm cải thiện khả năng thính giác, chúng là một nguồn vitamin D tuyệt vời, rất cần thiết để ngăn ngừa mất thính lực và tăng cường sức khỏe cho xương, đặc biệt là 3 xương nhỏ trong tai truyền âm thanh đến não.
14. Súp lơ xanh
Bông cải xanh – ngăn ung thư: Các ngọn nhỏ màu xanh lá cây trên đầu bông cải xanh trông giống như 100 tế bào ung thư. Bông cải xanh có khả năng giảm 45%nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt, các hợp chất bị cô lập từ bông cải xanh có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm tiến trình của ung thư bàng quang.
15. Nhân sâm
Nhân sâm – bổ cơ thể: Nhân sâm trông giống như một cơ thể con người, và nó là một phương pháp chữa trị toàn diện cho gần như tất cả các bệnh. Nhân sâm được sử dụng rộng rãi để chống căng thẳng, chống ung thư, điều chế hệ thống miễn dịch, tim mạch, CNS và tác dụng nội tiết tố. Những người thường xuyên sử dụng nhân sâm có nhiều năng lượng hơn và tâm trí tốt hơn.